028 665 72704
Giới thiệu
Sản phẩm - Thương hiệu
Thiết bị đo áp suất
Cảm biến áp suất (Pressure Transmitter)
Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge)
Công tắc áp suất (Pressure Switch)
Máy ghi biểu đồ áp suất (Pressure Recorder)
Màng đo áp suất (Pressure Diaphragm Seal)
Thiết bị đo nhiệt độ, Độ ẩm
Can nhiệt (Thermocouple)
Cảm biến nhiệt độ (RTD)
Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm (Temperature & Humidity Sensor)
Đồng hồ đo nhiệt độ (Thermometer)
Công tắc nhiệt độ (Pressure Switch)
Ống bảo vệ (Thermowell)
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ (Temperature Recorder)
Thiết bị đo mức
Bộ điều khiển (Units)
Cảm biến đo mức điện dung (Capacitance Level Sensor)
Cảm biến đo mức siêu âm (Ultrasonic Level Transmitter)
Cảm biến đo mức liên tục (Magentostrictive Transmitter)
Công tắc dòng chảy (Flow Switch)
Công tắc báo mức dạng phao (Float Level Sensor)
Thước đo mức (Level Indicator)
Thiết bị chống cháy nổ
Cable gland & phụ kiện chống cháy nổ (Ex Cable gland & Conduit fittings)
Đèn chống cháy nổ (Explosion Proof Lighting)
Hộp đấu nối và tủ đấu nối chống cháy nổ (Ex Enclosure with Terminal)
Hộp & tủ điều khiển chống cháy nổ (Ex Control Station & Control Panel)
Ổ cắm & phích cắm chống cháy nổ (Ex Switches & Plug)
Phụ kiện giá treo chống cháy nổ (Explosion Proof Fixture Hanger)
Thiết bị tín hiệu & cảnh báo chống cháy nổ (Ex Signals & Alarms)
Quạt chống cháy nổ (Explosion Proof Fan)
Bộ điều áp
Công nghiệp chung (Industry)
Công nghiệp bán dẫn (Semiconductor)
Áp suất & lưu lượng cao (High Pressure & High Flow)
Bộ điều áp hai cấp (Twostage Regulator)
Van ổn áp/Van an toàn (Back/Relief Regulator)
Van Core (UHP Core valve)
Cụm van điều áp tự động (Automatic Changeover System)
Van điều áp thủy lực (Hydraulic Regulators)
Sản phẩm khác (Others)
Tube Fittings & Valves
Ống Tubing
Phụ kiện ống tubing (Tube Fittings)
Đầu nối nhanh (Quick Connectors)
Đầu nối cách điện (Dielectric Fittings)
Van bi & Van nút (Ball & Plug Valve)
Van kim (Needle Valve)
Van một chiều & van an toàn (Check & Relief Valve)
Van phân phối & Van cô lập (Manifold & Gauge Valve)
Van chặn & van xả (Block & Bleed Valve)
Van định lượng (Metering Valve)
Van xả (Bleed Valve)
Van hạn chế lưu lượng (Excess Flow Valves)
Bộ lọc (Filter)
Belzona
Belzona 1000 series
Belzona 2000 series
Belzona 3000 series
Belzona 5000 series
Other Belzona Products
Valve & Phụ Kiện Đường Ống
Van công nghiệp
Tư vấn kỹ thuật
Sự kiện nổi bật
Tuyển dụng
Liên hệ
Trang chủ
Sản phẩm - Thương hiệu
Tube Fittings & Valves
Phụ kiện ống tubing (Tube Fittings)
Nối thẳng (Straights)
Danh mục sản phẩm
Thiết bị đo áp suất
Cảm biến áp suất (Pressure Transmitter)
Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge)
Công tắc áp suất (Pressure Switch)
Máy ghi biểu đồ áp suất (Pressure Recorder)
Màng đo áp suất (Pressure Diaphragm Seal)
Thiết bị đo nhiệt độ, Độ ẩm
Can nhiệt (Thermocouple)
Cảm biến nhiệt độ (RTD)
Cảm biến nhiệt độ & độ ẩm (Temperature & Humidity Sensor)
Đồng hồ đo nhiệt độ (Thermometer)
Ống bảo vệ (Thermowell)
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ (Temperature Recorder)
Thiết bị đo mức
Bộ điều khiển (Units)
Cảm biến đo mức điện dung (Capacitance Level Sensor)
Cảm biến đo mức siêu âm (Ultrasonic Level Transmitter)
Cảm biến đo mức liên tục (Magentostrictive Transmitter)
Công tắc dòng chảy (Flow Switch)
Công tắc báo mức dạng phao (Float Level Sensor)
Thước đo mức (Level Indicator)
Thiết bị chống cháy nổ
Cable gland & phụ kiện chống cháy nổ (Ex Cable gland & Conduit fittings)
Đèn chống cháy nổ (Explosion Proof Lighting)
Hộp đấu nối và tủ đấu nối chống cháy nổ (Ex Enclosure with Terminal)
Hộp & tủ điều khiển chống cháy nổ (Ex Control Station & Control Panel)
Ổ cắm & phích cắm chống cháy nổ (Ex Switches & Plug)
Phụ kiện giá treo chống cháy nổ (Explosion Proof Fixture Hanger)
Thiết bị tín hiệu & cảnh báo chống cháy nổ (Ex Signals & Alarms)
Quạt chống cháy nổ (Explosion Proof Fan)
Bộ điều áp
Công nghiệp chung (Industry)
Công nghiệp bán dẫn (Semiconductor)
Áp suất & lưu lượng cao (High Pressure & High Flow)
Bộ điều áp hai cấp (Twostage Regulator)
Van ổn áp/Van an toàn (Back/Relief Regulator)
Van Core (UHP Core valve)
Cụm van điều áp tự động (Automatic Changeover System)
Van điều áp thủy lực (Hydraulic Regulators)
Sản phẩm khác (Others)
Tube Fittings & Valves
Ống Tubing
Phụ kiện ống tubing (Tube Fittings)
Nối thẳng (Straights)
Cross
Elbows
Plug & Cap
Tees
Đầu nối nhanh (Quick Connectors)
Van bi & Van nút (Ball & Plug Valve)
Van kim (Needle Valve)
Van một chiều & van an toàn (Check & Relief Valve)
Van phân phối & Van cô lập (Manifold & Gauge Valve)
Van chặn & van xả (Block & Bleed Valve)
Van định lượng (Metering Valve)
Van xả (Bleed Valve)
Van hạn chế lưu lượng (Excess Flow Valves)
Bộ lọc (Filter)
Van cổng (Gate Valve)
Phụ kiện PTFE Fittings
Belzona
Belzona 1000 series
Belzona 2000 series
Belzona 3000 series
Belzona 5000 series
Other Belzona Products
Valve & Phụ Kiện Đường Ống
Van công nghiệp
Thương hiệu
UNILOK/KOREA
Nối thẳng (Straights)
UU series – Đầu nối thẳng hạt bắp (Union) hãng UNILOK/Korea
UU series – Đầu nối thẳng hạt bắp (Union) hãng UNILOK/Korea
UUA series – Đầu nối thẳng union (một đầu hạt bắp, một đầu ren AN Flared) hãng UNILOK/Korea
UUA series – Đầu nối thẳng union (một đầu hạt bắp, một đầu ren AN Flared) hãng UNILOK/Korea
UWBC series – Đầu nối Pipe Butt Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn) hãng UNILOK/Korea
UWBC series – Đầu nối Pipe Butt Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn) hãng UNILOK/Korea
UWSC series – Đầu nối Tube Socket Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn socket) hãng UNILOK/Korea
UWSC series – Đầu nối Tube Socket Weld Connector (một đầu hạt bắp, một đầu hàn socket) hãng UNILOK/Korea
UPC series – Nối thẳng Port Connector hãng UNILOK/Korea
UPC series – Nối thẳng Port Connector hãng UNILOK/Korea
UMOS series – Đầu nối O-seal straight thread connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài kèm O-seal làm kín) hãng UNILOK/Korea
UMOS series – Đầu nối O-seal straight thread connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài kèm O-seal làm kín) hãng UNILOK/Korea
UMCS series – Đầu nối male connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE) hãng UNILOK/Korea
UMCS series – Đầu nối male connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài SAE) hãng UNILOK/Korea
UMC-G series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài BSP) hãng UNILOK/Korea
UMC-G series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài BSP) hãng UNILOK/Korea
UMC series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UMC series – Đầu nối Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài) hãng UNILOK/Korea
UMA series – Đầu chuyển male adapter (một đầu ren ngoài, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UMA series – Đầu chuyển male adapter (một đầu ren ngoài, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UFC series – Đầu nối Female Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren trong)
UFC series – Đầu nối Female Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren trong)
UFA series – Đầu chuyển female adapter (một đầu ren trong, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UFA series – Đầu chuyển female adapter (một đầu ren trong, một đầu ống) hãng UNILOK/Korea
UBU series – Đầu nối thẳng vách ngăn (Bulkhead Union) hãng UNILOK/Korea
UBU series – Đầu nối thẳng vách ngăn (Bulkhead Union) hãng UNILOK/Korea
UBR series – Đầu nối giảm vách ngăn (Bulkhead Reducer) hãng UNILOK/Korea
UBR series – Đầu nối giảm vách ngăn (Bulkhead Reducer) hãng UNILOK/Korea
UBMC series – Đầu nối vách ngăn Bulkhead Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài NPT) hãng UNILOK/Korea
UBMC series – Đầu nối vách ngăn Bulkhead Male Connector (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài NPT) hãng UNILOK/Korea
UBFC series – Đầu nối vách ngăn ren trong (Bulkhead Female Connector)
UBFC series – Đầu nối vách ngăn ren trong (Bulkhead Female Connector)
SUR series – Đầu nối giảm hạt bắp (Reducing Union) hãng S-LOK/Korea
SUR series – Đầu nối giảm hạt bắp (Reducing Union) hãng S-LOK/Korea
SUBA series – Đầu nối vách ngăn bulkhead union (một đầu ống tube, một đầu ren JIC) hãng S-LOK/Korea
SUBA series – Đầu nối vách ngăn bulkhead union (một đầu ống tube, một đầu ren JIC) hãng S-LOK/Korea
SUB series – Đầu nối thẳng vách ngăn (Bulkhead Union) hãng S-LOK/Korea
SUB series – Đầu nối thẳng vách ngăn (Bulkhead Union) hãng S-LOK/Korea
SUA series – Đầu nối thẳng union (một đầu ống tube, một đầu ren UN Flared) hãng S-LOK/Korea
SUA series – Đầu nối thẳng union (một đầu ống tube, một đầu ren UN Flared) hãng S-LOK/Korea
SU series – Đầu nối thẳng hạt bắp (Union) hãng S-LOK/Korea
SU series – Đầu nối thẳng hạt bắp (Union) hãng S-LOK/Korea
SR series – Đầu nối giảm Reducer Union (một đầu hạt bắp, một đầu ống) hãng S-LOK/Korea
SR series – Đầu nối giảm Reducer Union (một đầu hạt bắp, một đầu ống) hãng S-LOK/Korea
SOM series – Đầu nối Male Connector For Metal Gasket (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài BSP) SOM hãng S-LOK/Korea
SOM series – Đầu nối Male Connector For Metal Gasket (một đầu hạt bắp, một đầu ren ngoài BSP) SOM hãng S-LOK/Korea
SMCS series – Đầu nối male connector (một đầu hạt bắp một đầu ren ngoài SAE) hãng S-LOK/Korea
SMCS series – Đầu nối male connector (một đầu hạt bắp một đầu ren ngoài SAE) hãng S-LOK/Korea
1
2
›
»
1
2
›
»